53 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
0908 287 626 (Mr Mạnh)
Quản lý nội dung: Nguyễn Đình Phi
Giá tham khảo :
72,790,000 Đ
SME – Series 300
Dòng tay cần series 300 thế hệ mới với headshell (máng) có thể tháo rời, cho phép thay đổi headshell nhanh chóng mà vẫn đảm bảo sự cứng vững.
Thiết kế của series 300 là niềm tự hào của SME về bộ tay cần xuất sắc mà các sản phẩm khác ở mức giá cao hơn nhiều vẫn không so sánh được.
Series 300 Dimensions | Model 309 | model 310 |
---|---|---|
A – Distance from pivot to stylus | 232.32mm | 238.50mm |
B – Distance from pivot to turntable centre | 215.35mm | 222.0mm |
C – Cartridge fixing centres | 12.70mm | 12.70mm |
D – Offset angle | 23.204° | 22.569° |
E – Linear offset | 91.54mm | 91.54mm |
F – Overhang | 16.98mm | 16.50mm |
G – Height above mounting surface | 87.90mm max 56.40mm min |
87.90mm max 56.40mm min |
H – Height of record surface above mounting surface | 55.90mm max 24.40mm min |
55.90mm max 24.40mm min |
J – Depth below mounting surface | 56.75mm | 56.75mm |
K – Radial clearance for balance weight | 73.0mm | 73.0mm |
L – Clearance between cabinet lid and record surface, assuming cartridge height at 17.0mm | 37.0mm | 37.0mm |
Series 300 Specifications | Series 309 | Series 310 |
---|---|---|
Effective mass | 9.5g | 9.7g |
Cartridge balance | 6 – 17g | 6 – 17g |
Vertical tracking force | 0 – 2.5g | 0 – 3g |
Maximum tracking error | 0.013°/mm | 0.013°/mm |
Net weight | 717.0g | 720.0g |
Pivot-stylus distance | 232.2mm | 238.5mm |
Pivot-sindle centre distance | 213.4mm | 220.0mm |
Audio lead | 1.2m | 1.2m |
Giá tham khảo:
Model 309: 71,330,000 vnđ
Model 310: 72,790,000 vnđ
Manual for Series 300 Tonearm (PDF)